I. Lĩnh vực Chứng
thực (11 TTHC)
1.
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
(2.000908)
2.
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy
tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
(2.000815)
3.
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ,
văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu
cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
(2.000884)
4.
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy
bỏ hợp đồng, giao dịch
(2.000913)
5.
Sửa đổi sai sót trong hợp đồng, giao
dịch
(2.000927)
6.
Cấp bản sao có chứng thực từ bản
chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
(2.000942)
7.
Thủ tục Chứng thực hợp đồng, giao dịch
liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
(2.001035)
8.
Thủ tục Chứng thực di chúc
(2.001019)
9.
Thủ tục Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
(2.001016)
10.
Thủ tục Chứng thực văn bản thỏa thuận
phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
(2.001406)
11.
Thủ tục Chứng thực văn bản khai nhận
di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
(2.001009)
II. Lĩnh vực Hộ tịch (24 TTHC)
1.
Thủ tục Đăng ký khai sinh
(1.001193)
2.
Thủ tục Đăng ký kết hôn
(1.000894)
3.
Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con
(1.001.22)
4.
Thủ tục Đăng ký khai tử
(1.000656)
5. Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động
(1.003583)
6. Thủ tục Đăng ký kết hôn lưu động
(1.000593)
7. Thủ tục Đăng ký khai tử lưu động
(1.000419)
8. Thủ tục Đăng ký khai sinh có yếu tố nước
ngoài tại khu vực biên giới (1.000110)
9. Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước
ngoài tại khu vực biên giới (1.000094)
10. Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu
tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000080)
11. Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại
khu vực biên giới
(1.004827)
12. Thủ tục Đăng ký giám hộ
(1.004837)
13. Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ
(1.004845)
14. Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung
thông tin hộ tịch
(1.004859)
15. Thủ tục Cấp giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
(1.004873)
16. Thủ tục Đăng ký lại khai sinh
(1.004884)
17. Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã
có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (1.004772)
18. Thủ tục Đăng ký lại kết hôn
(1.004746)
19. Thủ tục Đăng ký lại khai tử
(1.005461)
20.
Thủ tục Đăng ký khai sinh kết hợp đăng
ký nhận cha, mẹ, con
(1.000689)
21.
Liên thông các thủ tục hành chính đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ
bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
(2.000986)
22.
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế
cho trẻ em dưới 6 tuổi
(2.001023)
23.
Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch
(2.000635)
24. Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
(2.002516)
III. Lĩnh vực Nuôi con nuôi (03 TTHC)
1.
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
(2.001263)
2.
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
(2.001255)
3.
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận
trẻ em Việt Nam làm con nuôi
(1.003005)
IV. Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật (06 TTHC)
1.
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên
pháp luật
(2.001457)
2.
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
(2.001449)
3. Thủ tục Thanh toán thù lao cho hòa giải
viên
(2.002080)
4. Thủ tục Công nhận hòa giải viên
(1.002211)
5. Thủ tục Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
(2.000950)
6. Thủ tục Thôi làm hòa giải viên
(2.000930)
V. Lĩnh vực bồi thường nhà nước (01 TTHC)
1.
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường
tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
(2.0021625)